So sánh sản phẩm
Sản phẩm hiện có trong các cấu hình sau.
|
|
● |
In các trang khổ letter với tốc độ 27 trang/phút (ppm) và các trang khổ A4 với tốc độ 26trang/phút. |
|
● |
Các trình điều khiển máy in PCL 5 và PCL 6 và mô phỏng postscript mức 3 HP. |
|
● |
Khay 1 chứa đến 50 tờ giấy in hoặc đến 5 bì thư. |
|
● |
Khay 2 chứa đến 250 tờ giấy in. |
|
● |
Máy có khay nhập giấy tùy chọn dung lượng 250 tờ (khay 3). |
|
● |
In hai mặt tự động (duplex), nhận fax, và sao chép. |
|
● |
Sản lượng trung bình cho hộp mực in màu đen chuẩn là 3.000 trang in phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Sản lượng thực tế tùy thuộc vào việc sử dụng cụ thể. |
|
● |
Sản lượng trung bình cho hộp mực in dung lượng lớn là 7.000 trang phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Sản lượng thực tế tùy thuộc vào việc sử dụng cụ thể. |
|
● |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao và cổng mạng 10/100 Base-T. |
|
● |
Modem fax V.34 và bộ nhớ lưu trữ fax flash 8MB. |
|
● |
Hai cổng đường dây điện thoại fax RJ-11. |
|
● |
Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (RAM) 64-MB. |
|
● |
Máy quét hình phẳng và khay tự động nạp tài liệu (ADF) 50 trang. |
|
● |
Có sẵn một khe DIMM dành cho bộ nhớ mở rộng (lên đến 320 MB). |
|
|
HP LaserJet M2727nf mfp, cộng thêm: |
● |
Bao gồm khay nhập bổ sung 250 trang (khay 3). |
|
● |
|
|
HP Laserjet M2727 So sánh sản phẩm